Có 1 kết quả:
扁桃 biǎn táo ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ
biǎn táo ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ [piān táo ㄆㄧㄢ ㄊㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almond tree
(2) almond
(3) flat peach
(2) almond
(3) flat peach
Bình luận 0
biǎn táo ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ [piān táo ㄆㄧㄢ ㄊㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0